身影 shēnyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thân ảnh】

Đọc nhanh: 身影 (thân ảnh). Ý nghĩa là: bóng dáng; hình dáng; bóng hình. Ví dụ : - 她的身影渐渐消失。 Bóng dáng của cô ấy dần biến mất.. - 我看到一个身影在走动。 Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.. - 我看到了她模糊的身影。 Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.

Ý Nghĩa của "身影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

身影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóng dáng; hình dáng; bóng hình

从远处看到的身体的模糊形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 渐渐 jiànjiàn 消失 xiāoshī

    - Bóng dáng của cô ấy dần biến mất.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 一个 yígè 身影 shēnyǐng zài 走动 zǒudòng

    - Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng

    - Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身影

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 逐渐 zhújiàn 变小 biànxiǎo chéng le 路上 lùshàng de 一个 yígè 小点 xiǎodiǎn

    - bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.

  • volume volume

    - 身影 shēnyǐng de 轮廓 lúnkuò 逐渐 zhújiàn 模糊 móhú

    - Hình dáng của bóng người dần mờ nhạt.

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng

    - Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 突然 tūrán zài 远处 yuǎnchù 浮现 fúxiàn

    - Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.

  • volume volume

    - de 匆忙 cōngmáng 身影 shēnyǐng 消失 xiāoshī zài 街角 jiējiǎo

    - Bóng dáng vội vã của cô ấy biến mất ở góc phố.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 一个 yígè 身影 shēnyǐng zài 走动 zǒudòng

    - Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 忙碌 mánglù de 身影 shēnyǐng ràng 心疼 xīnténg

    - Hình dáng bận rộn của mẹ khiến tôi đau lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao