部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【anh】
Đọc nhanh: 瘿 (anh). Ý nghĩa là: bướu cổ, bướu sâu đục; u sâu đục.
瘿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bướu cổ
中医指生长在脖子上的一种囊状的瘤子,主要指甲状腺肿大等病症
✪ 2. bướu sâu đục; u sâu đục
见〖虫瘿〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘿
瘿›
Tập viết