阴影 yīnyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【âm ảnh】

Đọc nhanh: 阴影 (âm ảnh). Ý nghĩa là: bóng mờ; bóng râm; cái bóng, Ám ảnh, cái bóng. Ví dụ : - 树木的阴影 bóng râm của cây cối; bóng cây.. - 黑猫躲在阴影里。 Mèo đen trốn dưới bóng râm.. - 他一直生活在哥哥的阴影下。 Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

Ý Nghĩa của "阴影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

阴影 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóng mờ; bóng râm; cái bóng

(阴影儿) 阴暗的影子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树木 shùmù de 阴影 yīnyǐng

    - bóng râm của cây cối; bóng cây.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

✪ 2. Ám ảnh, cái bóng

表示某人心理或情感上的长期影响

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ 阴影 yīnyǐng

    - Bóng đen tâm lý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴影

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • volume volume

    - 房子 fángzi shì 米色 mǐsè de dàn 阴影 yīnyǐng 使 shǐ 房子 fángzi 显得 xiǎnde 暗色 ànsè 重重 chóngchóng

    - Ngôi nhà màu kem, nhưng bóng tối khiến nó có vẻ tối tăm.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ 阴影 yīnyǐng

    - Bóng đen tâm lý.

  • volume volume

    - 月球 yuèqiú de 表面 biǎomiàn yǒu 许多 xǔduō 高山 gāoshān de 阴影 yīnyǐng

    - trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng

    - phỗi có vết nám.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao