影响力 yǐngxiǎng lì
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh hưởng lực】

Đọc nhanh: 影响力 (ảnh hưởng lực). Ý nghĩa là: Sức ảnh hưởng. Ví dụ : - 思想的价值和思想的影响力是成正。 Giá trị của tư tưởng và ảnh hưởng của tư tưởng là tích cực.

Ý Nghĩa của "影响力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影响力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sức ảnh hưởng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng de 价值 jiàzhí 思想 sīxiǎng de 影响力 yǐngxiǎnglì shì 成正 chéngzhèng

    - Giá trị của tư tưởng và ảnh hưởng của tư tưởng là tích cực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影响力

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 背景 bèijǐng 非常 fēicháng yǒu 影响力 yǐngxiǎnglì

    - Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 词汇量 cíhuìliàng 影响 yǐngxiǎng 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì

    - Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì 影响 yǐngxiǎng 工作 gōngzuò 能力 nénglì

    - Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng làm việc.

  • volume volume

    - de 影响力 yǐngxiǎnglì 不止 bùzhǐ zài 国内 guónèi

    - Sức ảnh hưởng của cô ấy không chỉ trong nước.

  • volume volume

    - xiǎng 扩大 kuòdà 自己 zìjǐ de 影响力 yǐngxiǎnglì

    - Anh ấy muốn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng de 价值 jiàzhí 思想 sīxiǎng de 影响力 yǐngxiǎnglì shì 成正 chéngzhèng

    - Giá trị của tư tưởng và ảnh hưởng của tư tưởng là tích cực.

  • volume volume

    - 落选 luòxuǎn hòu 影响力 yǐngxiǎnglì 大为 dàwéi 降低 jiàngdī

    - Sau khi không được chọn, sức ảnh hưởng của cô ấy đã giảm đáng kể.

  • volume volume

    - de 影响力 yǐngxiǎnglì 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao