Đọc nhanh: 说服力 (thuyết phục lực). Ý nghĩa là: sự thuyết phục.
说服力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự thuyết phục
persuasiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说服力
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 我 已经 全力以赴 地去 说服 她 了
- Tôi đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy.
- 他 不够 有 说服力
- Anh ấy không đủ sức thuyết phục.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 他 的 能力 让 大家 佩服
- Năng lực của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 他 的 论点 很 有 说服力
- Quan điểm của anh ấy rất thuyết phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
服›
说›