Đọc nhanh: 彩格呢 (thải các ni). Ý nghĩa là: Len kẻ ô, len sọc vuông.
彩格呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Len kẻ ô, len sọc vuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩格呢
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 彩虹 格外 耀眼
- Cầu vồng đặc biệt rực rỡ.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
彩›
格›