海军呢 hǎijūn ní
volume volume

Từ hán việt: 【hải quân ni】

Đọc nhanh: 海军呢 (hải quân ni). Ý nghĩa là: nỉ; vải nỉ.

Ý Nghĩa của "海军呢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海军呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỉ; vải nỉ

用粗毛纱织成的呢子,原料、织物组织、色泽和麦尔登呢相似,但质地稍差,常用来做制服等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海军呢

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn zhōng 应当 yīngdāng yǒu 亲属 qīnshǔ zài 外交部门 wàijiāobùmén zhōng 至少 zhìshǎo 应当 yīngdāng yǒu 一门 yīmén 亲戚 qīnqī

    - Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.

  • volume volume

    - 海军 hǎijūn 演习 yǎnxí

    - hải quân diễn tập

  • volume volume

    - 解放军 jiěfàngjūn 战士 zhànshì 常年 chángnián 守卫 shǒuwèi zài 祖国 zǔguó de 海防 hǎifáng 前哨 qiánshào

    - các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 皇家 huángjiā 海军 hǎijūn de 旗舰 qíjiàn hào

    - Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.

  • volume volume

    - shì 海军 hǎijūn 少校 shàoxiào 史蒂夫 shǐdìfū · mài 格瑞特 géruìtè

    - Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.

  • volume volume

    - 海军蓝 hǎijūnlán xíng dàn 不能 bùnéng 褪色 tuìshǎi 或太淡 huòtàidàn

    - Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.

  • volume volume

    - bèi 提升 tíshēng wèi 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 海军上尉 hǎijūnshàngwèi

    - Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.

  • volume volume

    - zài 海湾战争 hǎiwānzhànzhēng 时期 shíqī shì 海军 hǎijūn de 侦察兵 zhēnchábīng

    - Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao