Đọc nhanh: 海军呢 (hải quân ni). Ý nghĩa là: nỉ; vải nỉ.
海军呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỉ; vải nỉ
用粗毛纱织成的呢子,原料、织物组织、色泽和麦尔登呢相似,但质地稍差,常用来做制服等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海军呢
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 海军 演习
- hải quân diễn tập
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 被 提升 为 陆军中尉 海军上尉
- Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
呢›
海›