Đọc nhanh: 彩瓦 (thải ngoã). Ý nghĩa là: Ngói mầu.
彩瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói mầu
学名彩色混凝土瓦,又叫彩色水泥瓦,水泥彩瓦等。市面上所说的彩瓦一般均指彩色水泥瓦。是最近几年新型的屋面装饰建材。彩瓦是将水泥、沙子等合理配比后,通过模具,经高压压制而成,具有抗压力强,承载力高等优点。相关国家标准有JC/T746-2007标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩瓦
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
瓦›