Đọc nhanh: 华达呢 (hoa đạt ni). Ý nghĩa là: vải len; vải ga-bạc-đin; vải nỉ.
华达呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải len; vải ga-bạc-đin; vải nỉ
密度较小,带有斜纹的毛织品或棉织品,质地柔软结实,适宜于做制服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华达呢
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
呢›
达›