Đọc nhanh: 彩砖 (thải chuyên). Ý nghĩa là: Gạch mầu.
彩砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch mầu
彩砖是所有路面砖的统称,环保砖则是其中之一是利用粉煤灰、煤渣、煤矸石、尾矿渣、化工渣或者天然砂、海涂泥等(以上原料的一种或数种)作为主要原料,用水泥做凝固剂,不经高温煅烧而制造的一种新型墙体材料,广泛应用于各类广场、宾馆、会所、人行道、小区道路、停车场、步行街、露天娱乐场等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩砖
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
砖›