Đọc nhanh: 礼服呢 (lễ phục ni). Ý nghĩa là: nỉ may lễ phục.
礼服呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỉ may lễ phục
毛织直贡呢的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼服呢
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 她 穿 了 一件 漂亮 的 礼服
- Cô ấy mặc một chiếc lễ phục rất đẹp.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
服›
礼›