Đọc nhanh: 异议 (dị nghị). Ý nghĩa là: ý kiến khác nhau; bất đồng ý kiến; dị nghị. Ví dụ : - 提出异议 đưa ra những ý kiến khác nhau.
异议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý kiến khác nhau; bất đồng ý kiến; dị nghị
不同的意见
- 提出异议
- đưa ra những ý kiến khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异议
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 提出异议
- đưa ra những ý kiến khác nhau.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
议›