Đọc nhanh: 齐声 (tề thanh). Ý nghĩa là: tất cả nói cùng nhau, trong điệp khúc.
齐声 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả nói cùng nhau
all speaking together
✪ 2. trong điệp khúc
in chorus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐声
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 孩子 们 齐声 诺
- Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
齐›