Đọc nhanh: 异域 (dị vực). Ý nghĩa là: nước khác; nước ngoài, đất khách quê người; tha hương. Ví dụ : - 客死异域。 chết nơi đất khách quê người.. - 流播异域。 chuyển sang lĩnh vực khác.
异域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước khác; nước ngoài
外国
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
✪ 2. đất khách quê người; tha hương
他乡;外乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
异›