Đọc nhanh: 非议 (phi nghị). Ý nghĩa là: trách móc; chê trách; phê bình; chỉ trích; khiển trách. Ví dụ : - 无可非议 không thể chê trách.
非议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trách móc; chê trách; phê bình; chỉ trích; khiển trách
责备
- 无可非议
- không thể chê trách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非议
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 非常 会议
- Hội nghị bất thường
- 无可非议
- không thể chê trách.
- 会议 的 内容 非常 重要
- Nội dung cuộc họp rất quan trọng.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
议›
非›