Đọc nhanh: 异议者 (dị nghị giả). Ý nghĩa là: người bất đồng chính kiến.
异议者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bất đồng chính kiến
dissenter; dissident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异议者
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 他 签 了 捐赠者 协议
- Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 提出异议
- đưa ra những ý kiến khác nhau.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
- 会议 参与者 算上 他
- Người tham gia cuộc họp tính thêm anh ấy.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 他 在 抗议 组织者 中 找到 一个 嫌犯
- Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
者›
议›