Đọc nhanh: 异族 (dị tộc). Ý nghĩa là: ngoại tộc; dân tộc khác; khác họ; dị tộc.
异族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại tộc; dân tộc khác; khác họ; dị tộc
外族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
族›