Đọc nhanh: 异议人士 (dị nghị nhân sĩ). Ý nghĩa là: bất đồng chính kiến.
异议人士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất đồng chính kiến
dissident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异议人士
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 不 喜欢 被 别人 议论
- Anh ấy không thích bị người khác bàn luận.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
士›
异›
议›