开怀大笑 Kāihuái dà xiào
volume volume

Từ hán việt: 【khai hoài đại tiếu】

Đọc nhanh: 开怀大笑 (khai hoài đại tiếu). Ý nghĩa là: Vui mừng khôn xiết.

Ý Nghĩa của "开怀大笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开怀大笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vui mừng khôn xiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开怀大笑

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu hěn 严肃 yánsù bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Mọi người đều nghiêm túc, đừng đùa.

  • volume volume

    - 放怀 fànghuái 大笑 dàxiào

    - cười nói thoả thích

  • volume volume

    - 大家 dàjiā shì zài 开玩笑 kāiwánxiào 不必 bùbì 认真 rènzhēn

    - Mọi người đang trêu thôi, cậu đừng tưởng thật!

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - 他令 tālìng 观众 guānzhòng 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • volume volume

    - xiào xiào 大家 dàjiā dōu 开心 kāixīn

    - Ai cũng cười tươi như hoa, không khí thật là vui vẻ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 伟大 wěidà de rén 从来 cónglái dōu shì 胸怀大志 xiōnghuáidàzhì

    - Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao