Đọc nhanh: 放声大哭 (phóng thanh đại khốc). Ý nghĩa là: để nói, bật khóc, khóc nức nở.
放声大哭 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để nói
to bawl
✪ 2. bật khóc
to burst into tears
✪ 3. khóc nức nở
to sob loudly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放声大哭
- 放声 痛哭
- lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 放声 大笑
- cười phá lên
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 他 大声 说话 吓坏 了 小孩
- Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.
- 他 大声 号 朋友 过来
- Anh ấy lớn tiếng gọi bạn qua.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
声›
大›
放›