Đọc nhanh: 哈哈大笑 (ha ha đại tiếu). Ý nghĩa là: bật cười lớn, cười chân thành.
哈哈大笑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bật cười lớn
to burst into loud laughter
✪ 2. cười chân thành
to laugh heartily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈哈大笑
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 她 今年 毕业 于 哈佛大学
- Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 我 爸爸 是 哈佛大学 毕业 的
- Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
大›
笑›