笑点满满 Xiào diǎn mǎn mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu điểm mãn mãn】

Đọc nhanh: 笑点满满 (tiếu điểm mãn mãn). Ý nghĩa là: Cười vui không ngớt.

Ý Nghĩa của "笑点满满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑点满满 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cười vui không ngớt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑点满满

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 不满 bùmǎn

    - Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.

  • volume volume

    - 城里 chénglǐ 旅馆 lǚguǎn 大多 dàduō 客满 kèmǎn 差点 chàdiǎn zhǎo 不到 búdào 落脚 luòjiǎo de 地方 dìfāng

    - Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 充满 chōngmǎn le 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào gào de 满意 mǎnyì

    - Nụ cười cho thấy sự hài lòng của anh.

  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ xiào 我们 wǒmen de 笑声 xiàoshēng 充满 chōngmǎn le 幸福 xìngfú

    - Anh thích cười cùng em, tiếng cười của chúng ta đầy ắp hạnh phúc.

  • - 祝你幸福 zhùnǐxìngfú 美满 měimǎn 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn 欢笑 huānxiào

    - Chúc bạn hạnh phúc viên mãn, cuộc sống đầy ắp tiếng cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao