Đọc nhanh: 建筑用沥青制成物 (kiến trúc dụng lịch thanh chế thành vật). Ý nghĩa là: Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng.
建筑用沥青制成物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑用沥青制成物
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 他 攀登 了 建筑物 的 外墙
- Anh ta đã trèo lên tường bên ngoài của tòa nhà.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 你 不能 在 古建筑 物上 刻画
- Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
建›
成›
沥›
物›
用›
筑›
青›