Đọc nhanh: 建筑学 (kiến trúc học). Ý nghĩa là: kiến trúc học.
建筑学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến trúc học
研究建筑艺术的学科,包括建筑材料、结构、施工、设计等方面的研究
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑学
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他 是 个 建筑工人
- Anh ấy là một công nhân xây dựng.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
建›
筑›