Đọc nhanh: 建筑涂料 (kiến trúc đồ liệu). Ý nghĩa là: Sơn xây dựng.
建筑涂料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑涂料
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这些 材料 用于 建筑
- Những vật liệu này được dùng vào xây dựng.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 这种 材料 适用 于 建筑
- Loại vật liệu này thích hợp cho xây dựng.
- 我 爸爸 在 采购 建筑材料
- Bố tôi đang mua vật liệu xây dựng.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
料›
涂›
筑›