Đọc nhanh: 建筑钢材涂镀产品 (kiến trúc cương tài đồ độ sản phẩm). Ý nghĩa là: Thép xây dựng - Sản phẩm mạ.
Ý nghĩa của 建筑钢材涂镀产品 khi là Danh từ
✪ Thép xây dựng - Sản phẩm mạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑钢材涂镀产品
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 我 爸爸 在 采购 建筑材料
- Bố tôi đang mua vật liệu xây dựng.
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 这座 古建筑 是 历史 遗产
- Tòa nhà cổ này là di sản lịch sử.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建筑钢材涂镀产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建筑钢材涂镀产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
建›
材›
涂›
筑›
钢›
镀›