Đọc nhanh: 庸脂俗粉 (dong chi tục phấn). Ý nghĩa là: chỉ những loại son phấn thường (nghĩa bóng chỉ những người con gái tầm thường).
庸脂俗粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ những loại son phấn thường (nghĩa bóng chỉ những người con gái tầm thường)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸脂俗粉
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 庸俗化
- tầm thường hoá
- 庸俗 , 粗俗 庸俗 的 品质 或 环境
- Chất lượng hoặc môi trường tầm thường, thô tục và tầm thường.
- 作风 庸俗
- tác phong tầm thường; tác phong dung tục
- 趣味 庸俗
- hứng thú tầm thường
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
庸›
粉›
脂›