建之 jiàn zhī
volume volume

Từ hán việt: 【kiến chi】

Đọc nhanh: 建之 (kiến chi). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Ý Nghĩa của "建之" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建之 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "廴".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建之

  • volume volume

    - 伦敦桥 lúndūnqiáo 建造 jiànzào 1176 nián zhì 1209 nián 之间 zhījiān

    - Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn 公司 gōngsī 20 周年 zhōunián 之际 zhījì

    - Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 正在 zhèngzài 建设 jiànshè 康之 kāngzhī 国家 guójiā

    - Quốc gia này đang xây dựng một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ de 当务之急 dāngwùzhījí shì 建造 jiànzào gèng duō de 发电厂 fādiànchǎng

    - Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • volume volume

    - kàn le 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù de 雏形 chúxíng 想见 xiǎngjiàn de 规模 guīmó 之大 zhīdà le

    - xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.

  • volume volume

    - 信息化 xìnxīhuà 建设 jiànshè shì 重点 zhòngdiǎn 之一 zhīyī

    - Việc số hóa là một trong những trọng tâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao