应验 yìngyàn
volume volume

Từ hán việt: 【ứng nghiệm】

Đọc nhanh: 应验 (ứng nghiệm). Ý nghĩa là: ứng nghiệm; linh nghiệm; nghiệm; hiệu ứng, thiêng. Ví dụ : - 他的预测果然应验了。 Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.

Ý Nghĩa của "应验" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

应验 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ứng nghiệm; linh nghiệm; nghiệm; hiệu ứng

(预言、预感) 和后来发生的事实相符

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 预测 yùcè 果然 guǒrán 应验 yìngyàn le

    - Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.

✪ 2. thiêng

神仙或关于神仙的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应验

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 分析 fēnxī 实验 shíyàn de 效果 xiàoguǒ

    - Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 攀登 pāndēng bìng 不难 bùnán 对於 duìyú yǒu 经验 jīngyàn de 登山 dēngshān 运动员 yùndòngyuán 应是 yìngshì 轻而易举 qīngéryìjǔ de shì

    - Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 参照 cānzhào 前人 qiánrén de 经验 jīngyàn

    - Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm của những người đi trước.

  • volume volume

    - de 预言 yùyán 应验 yìngyàn le

    - Dự đoán của anh ấy đã ứng nghiệm.

  • volume volume

    - 预言 yùyán 终于 zhōngyú 应验 yìngyàn le

    - Dự đoán cuối cùng đã ứng nghiệm.

  • volume volume

    - de 预测 yùcè 果然 guǒrán 应验 yìngyàn le

    - Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.

  • volume volume

    - 大学生 dàxuésheng 应该 yīnggāi duō 积累 jīlěi 经验 jīngyàn

    - Sinh viên nên tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm.

  • - shì 一位 yīwèi 经验丰富 jīngyànfēngfù de 物流 wùliú 经理 jīnglǐ 擅长 shàncháng 优化 yōuhuà 供应链 gōngyìngliàn

    - Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao