Đọc nhanh: 参验 (tham nghiệm). Ý nghĩa là: khảo sát kiểm nghiệm; so sánh nghiệm chứng.
参验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảo sát kiểm nghiệm; so sánh nghiệm chứng
考察检验;比较验证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参验
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 我们 应该 参照 前人 的 经验
- Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm của những người đi trước.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
验›