应对 yìngduì
volume volume

Từ hán việt: 【ứng đối】

Đọc nhanh: 应对 (ứng đối). Ý nghĩa là: ứng đối; đối đáp; trả lời; đáp lời. Ví dụ : - 善于应对 giỏi đối đáp. - 应对如流 trả lời trôi chảy

Ý Nghĩa của "应对" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

应对 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ứng đối; đối đáp; trả lời; đáp lời

答对; 对问题给予解释; 对要求表示意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 善于 shànyú 应对 yìngduì

    - giỏi đối đáp

  • volume volume

    - 应对如流 yìngduìrúliú

    - trả lời trôi chảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应对

  • volume volume

    - 应对 yìngduì 敏捷 mǐnjié 善于辞令 shànyúcílìng

    - anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 问题 wèntí 应该 yīnggāi 面对 miànduì

    - Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 镇静 zhènjìng lái 应对 yìngduì 压力 yālì

    - Anh ấy cần bình tĩnh để đối mặt với áp lực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 应对 yìngduì 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đã thành công đối phó với thách thức.

  • volume volume

    - 低音 dīyīn de 相对 xiāngduì 少量 shǎoliàng de 每秒钟 měimiǎozhōng 音波 yīnbō 周期 zhōuqī 相对 xiāngduì yīng de 低音 dīyīn de

    - Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."

  • - 说得对 shuōdeduì 应该 yīnggāi 早点 zǎodiǎn 开始 kāishǐ 准备 zhǔnbèi

    - Anh ấy nói đúng, nên chuẩn bị sớm một chút.

  • - shuō de duì 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 早点 zǎodiǎn 出发 chūfā

    - Bạn nói đúng, chúng ta nên xuất phát sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao