Đọc nhanh: 库肯霍夫公园 (khố khẳng hoắc phu công viên). Ý nghĩa là: Keukenhof, vườn hoa ở Hà Lan.
库肯霍夫公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keukenhof, vườn hoa ở Hà Lan
Keukenhof, flower garden in Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库肯霍夫公园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 他们 在 公园 里 动手 了
- Họ đã đánh nhau trong công viên.
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
夫›
库›
肯›
霍›