麓湖公园 lù hú gōngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【lộc hồ công viên】

Đọc nhanh: 麓湖公园 (lộc hồ công viên). Ý nghĩa là: Công viên Luhu ở trung tâm Quảng Châu.

Ý Nghĩa của "麓湖公园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麓湖公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công viên Luhu ở trung tâm Quảng Châu

Luhu Park in central Guangzhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麓湖公园

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜去 xǐqù 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Họ thích đi dạo ở công viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì zài 公园 gōngyuán 聚会 jùhuì

    - Họ sẽ tụ tập ở công viên.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán bīn zhe 湖泊 húpō

    - Công viên nằm gần hồ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 当中 dāngzhōng yǒu 一个 yígè 大湖 dàhú

    - Ở giữa công viên có một hồ lớn.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 中央 zhōngyāng yǒu 一个 yígè

    - Ở giữa công viên có một cái hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 愉快 yúkuài 交谈 jiāotán

    - Họ vui vẻ trò chuyện trong công viên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 划船 huáchuán le

    - Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDIXP (木木戈重心)
    • Bảng mã:U+9E93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình