Đọc nhanh: 霍夫曼 (hoắc phu man). Ý nghĩa là: August Wilhelm von Hofmann (1818-1892), nhà hóa học người Đức, Dustin Hoffman (1937-), diễn viên điện ảnh Hoa Kỳ, Hofmann hoặc Hoffman (tên). Ví dụ : - 我也比达斯汀·霍夫曼更帅 Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
霍夫曼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. August Wilhelm von Hofmann (1818-1892), nhà hóa học người Đức
August Wilhelm von Hofmann (1818-1892), German chemist
✪ 2. Dustin Hoffman (1937-), diễn viên điện ảnh Hoa Kỳ
Dustin Hoffman (1937-), US film actor
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
✪ 3. Hofmann hoặc Hoffman (tên)
Hofmann or Hoffman (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍夫曼
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
曼›
霍›