Đọc nhanh: 景山公园 (ảnh sơn công viên). Ý nghĩa là: Công viên Jingshan (công viên ở Bắc Kinh).
景山公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công viên Jingshan (công viên ở Bắc Kinh)
Jingshan Park (park in Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景山公园
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 公园 的 景致 很 美
- Cảnh sắc của công viên rất đẹp.
- 新修 的 假山 为 公园 增色 不少
- những hòn non bộ mới xây làm đẹp không ít cho công viên.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 他们 在 公园 里 愉快 地 交谈
- Họ vui vẻ trò chuyện trong công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
山›
景›