Đọc nhanh: 水上公园 (thuỷ thượng công viên). Ý nghĩa là: Công viên nước.
水上公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công viên nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水上公园
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 每天 早上 去 公园 奔跑
- Anh ấy chạy nhanh trong công viên mỗi buổi sáng.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 她 觉得 你 老公 可以 水上 漫步
- Cô ấy nghĩ rằng chồng bạn đi trên mặt nước.
- 晚上 公园 里 连 一个 人 也 没有
- Buổi tối trong công viên không có lấy một người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
公›
园›
水›