Đọc nhanh: 海德公园 (hải đức công viên). Ý nghĩa là: công viên Hyde.
✪ 1. công viên Hyde
Hyde Park
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海德公园
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 他们 在 公园 里 凉快
- Họ đang hóng mát trong công viên.
- 公园 里 的花海 了 去 啦
- Trong công viên có vô số hoa.
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
德›
海›