Đọc nhanh: 快速以太网络 (khoái tốc dĩ thái võng lạc). Ý nghĩa là: Ethernet nhanh.
快速以太网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ethernet nhanh
Fast Ethernet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速以太网络
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这个 网 套餐 的 速度 很快
- Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
太›
快›
络›
网›
速›