Đọc nhanh: 广告材料更新 (quảng cáo tài liệu canh tân). Ý nghĩa là: Cập nhật tài liệu quảng cáo.
广告材料更新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cập nhật tài liệu quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告材料更新
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 报告 要 更新 内容
- Báo cáo cần cập nhật nội dung.
- 我们 打算 订购 新 材料
- Chúng tôi định đặt mua nguyên liệu mới.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 我们 必须 创意 一个 新 广告
- Chúng ta phải sáng tạo ra một quảng cáo mới.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
料›
新›
更›
材›