Đọc nhanh: 广告材料出租 (quảng cáo tài liệu xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê vật liệu quảng cáo.
广告材料出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê vật liệu quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告材料出租
- 广告 突出 产品 特色
- Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.
- 靠 这种 蹩脚 广告 怎么 能 卖出 房子
- Làm thế nào mà quảng cáo ngu ngốc này lại được cho là bán nhà?
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 我 就 能 出演 一个 全国性 的 广告
- Tôi sẽ nhận được một quảng cáo quốc gia.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
告›
广›
料›
材›
租›