Đọc nhanh: 幽忧 (u ưu). Ý nghĩa là: lo buồn; đau buồn; buồn phiền; phiền muộn; u sầu.
幽忧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo buồn; đau buồn; buồn phiền; phiền muộn; u sầu
忧伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽忧
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 他 的 担忧 十分 现实
- Lo lắng của anh ấy rất thực tế.
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 他 最近 看起来 很 忧郁
- Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 他 很 有 幽默
- Anh ấy rất có khiếu hài hước.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
忧›