Đọc nhanh: 广场恐惧 (quảng trường khủng cụ). Ý nghĩa là: Chứng sợ đám đông.
广场恐惧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng sợ đám đông
agoraphobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广场恐惧
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 人群 帀 满 了 广场
- Đám đông vây quanh quảng trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
广›
恐›
惧›