年头 niántóu
volume volume

Từ hán việt: 【niên đầu】

Đọc nhanh: 年头 (niên đầu). Ý nghĩa là: một năm cụ thể, thu hoạch một năm, ngày. Ví dụ : - 可真是有年头了 Nó đã được nhìn thấy những ngày tốt hơn.

Ý Nghĩa của "年头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年头 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. một năm cụ thể

a particular year

✪ 2. thu hoạch một năm

a year's harvest

✪ 3. ngày

days

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi yǒu 年头 niántóu le

    - Nó đã được nhìn thấy những ngày tốt hơn.

✪ 4. kỷ nguyên

epoch

✪ 5. khoảng thời gian

period

✪ 6. đầu năm

start of the year

✪ 7. cả năm

whole year

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年头

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • volume volume

    - gàn zhè 一行 yīxíng yǒu 年头儿 niántóuer le

    - anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 看头 kàntou nián

    - ba năm nhìn vào năm đầu

  • volume volume

    - 几年 jǐnián 不见 bújiàn zhè 丫头 yātou 越发 yuèfā 长得 zhǎngde 水灵 shuǐlíng le

    - Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.

  • volume volume

    - 十年 shínián 头里 tóulǐ 到处 dàochù dōu chàng 这个 zhègè

    - mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này.

  • volume volume

    - 一九四七年 yījiǔsìqīnián 初头 chūtóu

    - những ngày đầu năm 1947.

  • volume volume

    - 近两年 jìnliǎngnián 手头 shǒutóu 宽余 kuānyú duō le

    - hai năm gần đây tiền bạc dư dả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao