头年 tóu nián
volume volume

Từ hán việt: 【đầu niên】

Đọc nhanh: 头年 (đầu niên). Ý nghĩa là: năm đầu, năm ngoái; năm trước; năm rồi. Ví dụ : - 三年看头年 ba năm nhìn vào năm đầu. - 头年春节 tết năm ngoái. - 头年他曾回来过一次。 năm ngoái anh ấy có trở về một lần.

Ý Nghĩa của "头年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头年 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. năm đầu

第一年

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三年 sānnián 看头 kàntou nián

    - ba năm nhìn vào năm đầu

✪ 2. năm ngoái; năm trước; năm rồi

去年或上一年

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头年 tóunián 春节 chūnjié

    - tết năm ngoái

  • volume volume

    - 头年 tóunián céng 回来 huílai guò 一次 yīcì

    - năm ngoái anh ấy có trở về một lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头年

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • volume volume

    - gàn zhè 一行 yīxíng yǒu 年头儿 niántóuer le

    - anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 看头 kàntou nián

    - ba năm nhìn vào năm đầu

  • volume volume

    - 几年 jǐnián 不见 bújiàn zhè 丫头 yātou 越发 yuèfā 长得 zhǎngde 水灵 shuǐlíng le

    - Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.

  • volume volume

    - 十年 shínián 头里 tóulǐ 到处 dàochù dōu chàng 这个 zhègè

    - mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này.

  • volume volume

    - 一九四七年 yījiǔsìqīnián 初头 chūtóu

    - những ngày đầu năm 1947.

  • volume volume

    - 近两年 jìnliǎngnián 手头 shǒutóu 宽余 kuānyú duō le

    - hai năm gần đây tiền bạc dư dả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao