Đọc nhanh: 一年到头 (nhất niên đáo đầu). Ý nghĩa là: quanh năm suốt tháng; suốt năm. Ví dụ : - 一年到头不得闲。 bận rộn quanh năm.
一年到头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quanh năm suốt tháng; suốt năm
(一年到头儿) 从年初到年底;整年
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一年到头
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 头年 他 曾 回来 过 一次
- năm ngoái anh ấy có trở về một lần.
- 十年 头里 到处 都 唱 这个 歌
- mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
到›
头›
年›