Đọc nhanh: 跨平台 (khoá bình thai). Ý nghĩa là: đa nền tảng.
跨平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa nền tảng
cross-platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨平台
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
平›
跨›