跨平台 kuà píngtái
volume volume

Từ hán việt: 【khoá bình thai】

Đọc nhanh: 跨平台 (khoá bình thai). Ý nghĩa là: đa nền tảng.

Ý Nghĩa của "跨平台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跨平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa nền tảng

cross-platform

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨平台

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men zài 平台 píngtái shàng 工作 gōngzuò

    - Công nhân làm việc trên giàn giáo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 一台 yītái 平板 píngbǎn 电脑 diànnǎo

    - Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 平台 píngtái shàng 合作 hézuò 成功 chénggōng

    - Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.

  • volume volume

    - 平台 píngtái de 高度 gāodù 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng

    - Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 更新 gēngxīn le 计算机 jìsuànjī 平台 píngtái

    - Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 同一 tóngyī 平台 píngtái shàng 竞争 jìngzhēng

    - Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao