Đọc nhanh: 网路平台 (võng lộ bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng mạng.
网路平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng mạng
network platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路平台
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
平›
网›
路›