Đọc nhanh: 钻探平台 (toản tham bình thai). Ý nghĩa là: Sàn khoan.
钻探平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàn khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻探平台
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
平›
探›
钻›