Đọc nhanh: 工作平台 (công tá bình thai). Ý nghĩa là: Sàn thao tác.
工作平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàn thao tác
工作平台又称工作台、平台、平板,是现代工业量具的一种。可以按材质和用途分为不同类别,狭义的定义就是办公用的,是实实在在的工具,广义的含义就是一个人工作环境氛围等的概括。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作平台
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 工作 和 生活 不 平衡
- Công việc và cuộc sống không cân bằng.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
台›
工›
平›