Đọc nhanh: 常态 (thường thái). Ý nghĩa là: trạng thái bình thường; tình trạng bình thường; thường thái. Ví dụ : - 一反常态。 trái với trạng thái bình thường.. - 恢复常态。 khôi phục lại trạng thái bình thường
常态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái bình thường; tình trạng bình thường; thường thái
正常的状态 (跟''变态相对'')
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 她 的 工作 态度 非常 扎实
- Thái độ làm việc của cô ấy rất chắc chắn.
- 售后服务 态度 非常 友好
- Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
态›